Có 3 kết quả:
窜改 cuàn gǎi ㄘㄨㄢˋ ㄍㄞˇ • 竄改 cuàn gǎi ㄘㄨㄢˋ ㄍㄞˇ • 篡改 cuàn gǎi ㄘㄨㄢˋ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter
(2) to modify
(3) to change
(4) to tamper
(2) to modify
(3) to change
(4) to tamper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter
(2) to modify
(3) to change
(4) to tamper
(2) to modify
(3) to change
(4) to tamper
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tamper with
(2) to falsify
(2) to falsify
Bình luận 0